--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gear up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
despotism
:
chế độ chuyên quyền
+
hăng say
:
Be engrossed in, be utterly dedicated toHăng say nghiên cứu khoa họcTo be engrossed in scientific researchHăng say công tácTo be utterly dedicated to one's work
+
latchet
:
(từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da)
+
cornucopia
:
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
+
sát sao
:
CloseTheo dỏi sát sao mọi công việc trong nhà máyTo follow closely every work in the factory